Đề cương môn học – học kỳ đầu 2017
+ Các lớp khóa 42 ĐHCQ (lớp đại trà 01 – 64) học giáo dục quốc phòng từ 06/03/17 đến 02/04/17, các lớp học phần liên quan sẽ nghỉ vào thời gian trên.
+ Các lớp khóa 41 ĐHCQ CLC và khóa 42 (lớp tuyển sinh riêng theo chuyên ngành) học giáo dục quốc phòng từ 03/04/17 đến 29/04/17; các lớp học phần liên quan sẽ nghỉ học trong thời
gian trên
HỌC PHẦN |
MÃ LHP |
THỨ |
BUỔI |
GĐ |
THỜI GIAN |
GIẢNG VIÊN (LMS) |
---|---|---|---|---|---|---|
Kinh tế công |
3 |
Chiều |
H104 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Trần Thu Vân | |
Kinh tế công |
4 |
Sáng |
H104 |
04/01/17 – 05/04/17 |
Trần Thu Vân | |
Kinh tế công |
6 |
Tối |
B410 |
06/01/17 – 07/04/17 |
Trần Thu Vân | |
Thẩm định dự án |
3 |
Tối |
B211 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Trần Thu Vân
Võ Thành Tâm |
|
Thẩm định dự án |
5 |
Chiều |
H101 |
05/01/17 – 09/03/17 |
Trần Thu Vân
Nguyễn Kim Đức |
|
Thẩm định dự án |
6 |
Sáng |
H104 |
06/01/17 – 10/03/17 |
Trần Thu Vân | |
Thẩm định dự án |
7 |
Chiều |
D301 |
07/01/17 – 11/03/17 |
Trần Thu Vân | |
Thẩm định dự án |
2 |
Sáng |
H201 |
09/01/17 – 13/03/17 |
Trần Thu Vân | |
Thẩm định dự án |
4 |
Sáng |
H204 |
04/01/17 – 08/03/17 |
Võ Thành Tâm | |
Thẩm định dự án |
5 |
Sáng |
H204 |
05/01/17 – 09/03/17 |
Nguyễn Kim Đức | |
Kinh tế vĩ mô I |
3 |
Tối |
B516 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Trần Bá Thọ | |
Kinh tế học bất động sản |
6 |
Chiều |
H101 |
06/01/17 – 07/04/17 |
Trương Quang Hùng | |
Quy hoạch và sử dụng đất |
17D1301021501 |
2 |
Chiều |
H101 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Trần Tiến Khai |
Nguyên lý bất động sản |
2 |
Sáng |
H101 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Nguyễn Thị Bích Hồng | |
Kinh tế vĩ mô II |
3 |
Sáng |
H101 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Châu Văn Thành | |
Kinh tế vĩ mô II |
4 |
Chiều |
H104 |
04/01/17 – 05/04/17 |
Nguyễn Thanh Triều (8) | |
Kinh tế vĩ mô II |
5 |
Chiều |
H104 |
05/01/17 – 13/04/17 |
Nguyễn Thanh Triều (8) | |
Kinh tế vĩ mô II |
6 |
Chiều |
H201 |
06/01/17 – 07/04/17 |
Trần Thị Bích Dung | |
Kinh tế vĩ mô II |
2 |
Sáng |
H204 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Phan Nữ Thanh Thuỷ (4) | |
Kinh tế vĩ mô II |
3 |
Chiều |
H204 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Huỳnh Văn Thịnh | |
Kinh tế vĩ mô II |
2 |
Sáng |
B312 |
20/02/17 – 27/02/17 |
Trần Thị Bích Dung | |
2 |
Sáng |
B412 |
06/03/17 – 13/03/17 |
|||
4 |
Sáng |
B312 |
15/02/17 – 01/03/17 |
|||
4 |
Sáng |
B412 |
08/03/17 |
|||
6 |
Sáng |
B312 |
17/02/17 – 03/03/17 |
|||
6 |
Sáng |
B412 |
10/03/17 |
|||
Nguyên lý thẩm định giá |
5 |
Chiều |
H204 |
05/01/17 – 13/04/17 |
Nguyễn Thị Hồng Thu (8) | |
Nguyên lý thẩm định giá |
6 |
Sáng |
H204 |
06/01/17 – 07/04/17 |
Huỳnh Kiều Tiên (8) | |
Nguyên lý thẩm định giá |
6 |
Chiều |
B212 |
06/01/17 – 10/03/17 |
Nguyễn Kim Đức | |
Lý thuyết trò chơi ứng dụng |
4 |
Chiều |
H101 |
11/01/17 – 15/03/17 |
Trương Thành Hiệp | |
Sử dụng bản đồ địa chính trong TĐG |
4 |
Sáng |
H204 |
15/03/17 – 03/05/17 |
Văn Ngọc Trúc Phương | |
Sử dụng bản đồ địa chính trong TĐG |
5 |
Sáng |
H204 |
16/03/17 – 11/05/17 |
Văn Ngọc Trúc Phương | |
Quy hoạch xây dựng |
7 |
Chiều |
H204 |
07/01/17 – 08/04/17 |
Nguyễn Ngọc Tú | |
Quy hoạch xây dựng |
2 |
Chiều |
H204 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Nguyễn Ngọc Tú | |
Dân số học |
5 |
Chiều |
H201 |
05/01/17 – 13/04/17 |
Võ Thành Tâm | |
Bảo trợ xã hội |
5 |
Tối |
B211 |
05/01/17 – 13/04/17 |
Võ Thành Tâm | |
Định mức lao động |
7 |
Tối |
B211 |
07/01/17 – 08/04/17 |
Trần Thu Vân | |
Soạn thảo văn bản |
5 |
Tối |
B210 |
20/04/17 – 22/06/17 |
Trần Thị Nhàn | |
Quản trị văn phòng |
2 |
Tối |
B410 |
09/01/17 – 13/03/17 |
Trần Thị Mỹ Dung | |
Kỹ năng giao tiếp kinh doanh |
3 |
Chiều |
H101 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Thái Trí Dũng | |
Giao tế nhân sự |
3 |
Sáng |
H201 |
14/03/17 – 09/05/17 |
Vũ Thị Phượng | |
Giao tế nhân sự |
7 |
Tối |
B210 |
07/01/17 – 11/03/17 |
Vũ Thị Phượng | |
Giao tế nhân sự |
3 |
Tối |
B211 |
11/04/17 – 20/06/17 |
Vũ Thị Phượng | |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
Tối |
B210 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Nguyễn Trần Minh Thành | |
Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp |
5 |
Tối |
B210 |
05/01/17 – 13/04/17 |
Trần Đình Vinh | |
Các kỹ năng mềm |
3 |
Tối |
B210 |
11/04/17 – 20/06/17 |
Nguyễn Trần Minh Thành | |
Kinh tế học lao động |
3 |
Sáng |
H201 |
03/01/17 – 07/03/17 |
Đặng Đình Thắng | |
Phân tích lợi ích chi phí |
7 |
Sáng |
E201 |
07/01/17 – 08/04/17 |
Phùng Thanh Bình | |
Phân tích lợi ích chi phí |
17D1301040202 |
2 |
Sáng |
E201 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Đặng Đình Thắng |
Phân tích lợi ích chi phí |
3 |
Chiều |
E202 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Phùng Thanh Bình | |
Phân tích lợi ích chi phí |
17D1301040204 |
4 |
Sáng |
E202 |
04/01/17 – 05/04/17 |
Đặng Đình Thắng |
Phân tích lợi ích chi phí |
5 |
Sáng |
E304 |
05/01/17 – 13/04/17 |
Phùng Thanh Bình | |
Phân tích lợi ích chi phí |
17D1301040206 |
6 |
Sáng |
B415 |
06/01/17 – 07/04/17 |
Đặng Đình Thắng |
Phân tích lợi ích chi phí |
7 |
Chiều |
E304 |
07/01/17 – 08/04/17 |
Phùng Thanh Bình | |
Phân tích lợi ích chi phí |
2 |
Chiều |
E502 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Phùng Thanh Bình | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Sáng |
B209 |
09/01/17 – 13/03/17 |
Trần Bích Vân | |
Kinh tế quốc tế |
3 |
Chiều |
B209 |
03/01/17 – 07/03/17 |
Trần Bích Vân | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Sáng |
B315 |
04/01/17 – 08/03/17 |
Nguyễn Hoàng Lê | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Sáng |
B315 |
05/01/17 – 09/03/17 |
Trần Bích Vân | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Chiều |
B407 |
06/01/17 – 10/03/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
7 |
Sáng |
B407 |
07/01/17 – 11/03/17 |
Ngô Văn Phong | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Chiều |
B416 |
09/01/17 – 13/03/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
3 |
Sáng |
B416 |
03/01/17 – 07/03/17 |
Nguyễn Quốc Khanh | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Chiều |
B215 |
04/01/17 – 08/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Chiều |
B215 |
05/01/17 – 09/03/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Sáng |
B216 |
06/01/17 – 10/03/17 |
Nguyễn Hoàng Lê | |
Kinh tế quốc tế |
7 |
Chiều |
B216 |
07/01/17 – 11/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Sáng |
B415 |
09/01/17 – 13/03/17 |
Nguyễn Hoàng Lê | |
Kinh tế quốc tế |
3 |
Chiều |
E201 |
03/01/17 – 07/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Sáng |
E201 |
04/01/17 – 08/03/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Sáng |
E202 |
05/01/17 – 09/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Chiều |
E202 |
06/01/17 – 10/03/17 |
Nguyễn Hoàng Lê | |
Kinh tế quốc tế |
7 |
Sáng |
E304 |
07/01/17 – 11/03/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Chiều |
B415 |
09/01/17 – 13/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
3 |
Sáng |
E304 |
03/01/17 – 07/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Tối |
B512 |
12/05/17 – 16/06/17 |
Nguyễn Quốc Khanh | |
2 |
Tối |
B512 |
22/05/17 – 19/06/17 |
|||
4 |
Tối |
B512 |
21/06/17 |
|||
Kinh tế quốc tế |
6 |
Tối |
B513 |
17/02/17 – 07/04/17 |
Nguyễn Hữu Lộc (4) | |
Kinh tế quốc tế |
3 |
Tối |
B516 |
11/04/17 – 20/06/17 |
Ngô Văn Phong | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Tối |
B213 |
09/01/17 – 13/03/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Chiều |
E502 |
04/01/17 – 08/03/17 |
Lê Thị Hường | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Chiều |
D304 |
16/03/17 – 11/05/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Sáng |
D304 |
17/03/17 – 05/05/17 |
Nguyễn Hoàng Lê | |
Kinh tế quốc tế |
7 |
Chiều |
D402 |
18/03/17 – 06/05/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Sáng |
D404 |
20/03/17 – 08/05/17 |
Nguyễn Hoàng Lê | |
4 |
Sáng |
D404 |
10/05/17 |
|||
Kinh tế quốc tế |
3 |
Chiều |
D402 |
14/03/17 – 09/05/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Sáng |
E503 |
15/03/17 – 03/05/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Sáng |
E503 |
16/03/17 – 11/05/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Chiều |
D204 |
17/03/17 – 05/05/17 |
Nguyễn Hoàng Lê | |
Kinh tế quốc tế |
7 |
Sáng |
D203 |
18/03/17 – 06/05/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Chiều |
D404 |
20/03/17 – 08/05/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
4 |
Chiều |
D404 |
10/05/17 |
|||
Kinh tế quốc tế |
3 |
Sáng |
C(1.02) |
14/03/17 – 09/05/17 |
Nguyễn Quốc Khanh | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Chiều |
C(1.02) |
15/03/17 – 03/05/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Chiều |
C(2.02) |
16/03/17 – 11/05/17 |
Trần Bích Vân | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Sáng |
C(2.02) |
17/03/17 – 05/05/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
7 |
Chiều |
B216 |
18/03/17 – 06/05/17 |
Trần Bích Vân | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Sáng |
B415 |
20/03/17 – 08/05/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
4 |
Sáng |
B512 |
10/05/17 |
|||
Kinh tế quốc tế |
3 |
Chiều |
B512 |
14/03/17 – 09/05/17 |
Ngô Văn Phong | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Sáng |
B315 |
15/03/17 – 03/05/17 |
Trần Bích Vân | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Sáng |
B315 |
16/03/17 – 11/05/17 |
Ngô Văn Phong | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Chiều |
B407 |
17/03/17 – 05/05/17 |
Trần Bích Vân | |
Kinh tế quốc tế |
7 |
Sáng |
B407 |
18/03/17 – 06/05/17 |
Ngô Văn Phong | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Chiều |
B416 |
20/03/17 – 08/05/17 |
Trần Bích Vân | |
4 |
Chiều |
B516 |
10/05/17 |
|||
Kinh tế quốc tế |
3 |
Chiều |
E502 |
03/01/17 – 07/03/17 |
Lê Thị Hường | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Chiều |
D301 |
16/03/17 – 11/05/17 |
Nguyễn Hoàng Lê | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Chiều |
D301 |
15/03/17 – 03/05/17 |
Ngô Văn Phong | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Chiều |
B209 |
27/03/17 – 08/05/17 |
Lê Thị Hường | |
6 |
Chiều |
B415 |
05/05/17 – 12/05/17 |
|||
Kinh tế quốc tế |
7 |
Chiều |
D103 |
07/01/17 – 11/03/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Chiều |
D103 |
09/01/17 – 13/03/17 |
Nguyễn Hoàng Lê | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Chiều |
D101 |
04/01/17 – 08/03/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Chiều |
D101 |
05/01/17 – 09/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Sáng |
D102 |
06/01/17 – 10/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
7 |
Chiều |
A210 |
07/01/17 – 11/03/17 |
Nguyễn Phú Tụ | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Chiều |
A201 |
09/01/17 – 13/03/17 |
Nguyễn Phú Tụ | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Chiều |
A306 |
04/01/17 – 08/03/17 |
Trần Bích Vân | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Chiều |
A306 |
05/01/17 – 09/03/17 |
Ngô Văn Phong | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Sáng |
A212 |
06/01/17 – 10/03/17 |
Trần Bích Vân | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Sáng |
A212 |
09/01/17 – 13/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Chiều |
A211 |
04/01/17 – 08/03/17 |
Nguyễn Phú Tụ | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Sáng |
A211 |
04/01/17 – 08/03/17 |
Ngô Văn Phong | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Sáng |
A315 |
05/01/17 – 09/03/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Chiều |
A315 |
06/01/17 – 10/03/17 |
Nguyễn Phú Tụ | |
Kinh tế quốc tế |
7 |
Sáng |
A314 |
07/01/17 – 11/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
4 |
Sáng |
A314 |
04/01/17 – 08/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
5 |
Sáng |
A309 |
05/01/17 – 09/03/17 |
Nguyễn Hoàng Lê | |
Kinh tế quốc tế |
6 |
Chiều |
A309 |
06/01/17 – 10/03/17 |
Nguyễn Hữu Lộc | |
Kinh tế quốc tế |
2 |
Sáng |
D102 |
09/01/17 – 13/03/17 |
Hoàng Thị Chỉnh | |
Địa lý kinh tế |
17D1301070201 |
3 |
Chiều |
E201 |
14/03/17 – 09/05/17 |
Phan Thị Thanh Thủy |
Địa lý kinh tế |
17D1301070202 |
4 |
Sáng |
E201 |
15/03/17 – 03/05/17 |
Phan Thị Thanh Thủy |
Địa lý kinh tế |
17D1301070203 |
5 |
Sáng |
E202 |
16/03/17 – 11/05/17 |
Phan Thị Thanh Thủy |
Địa lý kinh tế |
17D1301070204 |
6 |
Chiều |
E202 |
17/03/17 – 05/05/17 |
Lê Thị Hường |
Địa lý kinh tế |
17D1301070205 |
7 |
Sáng |
E304 |
18/03/17 – 06/05/17 |
Phan Thị Thanh Thủy |
Địa lý kinh tế |
17D1301070206 |
2 |
Chiều |
B415 |
20/03/17 – 08/05/17 |
Phan Thị Thanh Thủy |
6 |
Sáng |
B415 |
12/05/17 |
Phan Thị Thanh Thủy | ||
Địa lý kinh tế |
17D1301070207 |
3 |
Sáng |
E304 |
14/03/17 – 09/05/17 |
Phan Thị Thanh Thủy |
Địa lý kinh tế |
17D1301070208 |
4 |
Chiều |
E502 |
15/03/17 – 03/05/17 |
Phan Thị Thanh Thủy |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Sáng |
B413 |
03/01/17 – 09/05/17 |
Huỳnh Văn Thịnh (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Sáng |
B316 |
03/01/17 – 09/05/17 |
Trương Thành Hiệp | |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
Chiều |
B413 |
04/01/17 – 03/05/17 |
Huỳnh Văn Thịnh (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
Chiều |
B316 |
04/01/17 – 03/05/17 |
Lâm Mạnh Hà | |
Kinh tế vĩ mô |
5 |
Chiều |
B413 |
05/01/17 – 11/05/17 |
Trần Bá Thọ (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
5 |
Chiều |
B316 |
05/01/17 – 11/05/17 |
Huỳnh Văn Thịnh (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
6 |
Chiều |
B413 |
06/01/17 – 05/05/17 |
Nguyễn Thanh Triều (8) |
|
Kinh tế vĩ mô |
6 |
Chiều |
B316 |
06/01/17 – 05/05/17 |
Trần Bá Thọ (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
7 |
Sáng |
B413 |
07/01/17 – 04/03/17 |
Lâm Mạnh Hà | |
7 |
Sáng |
B412 |
08/04/17 – 06/05/17 |
|||
Kinh tế vĩ mô |
7 |
Sáng |
B316 |
07/01/17 – 06/05/17 |
Phan Nữ Thanh Thuỷ (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
2 |
Sáng |
B413 |
09/01/17 – 03/04/17 |
Trương Quang Hùng | |
2 |
Sáng |
B413 |
10/04/17 – 08/05/17 |
|||
Kinh tế vĩ mô |
2 |
Sáng |
B316 |
09/01/17 – 03/04/17 |
Trương Thành Hiệp | |
2 |
Sáng |
B316 |
10/04/17 – 08/05/17 |
|||
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Chiều |
B413 |
03/01/17 – 09/05/17 |
Nguyễn Thanh Triều (8) | |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Chiều |
B316 |
03/01/17 – 09/05/17 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh | |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
Sáng |
B413 |
04/01/17 – 03/05/17 |
Trương Quang Hùng | |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
Sáng |
B316 |
04/01/17 – 03/05/17 |
Ngô Hoàng Thảo Trang (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
5 |
Sáng |
B413 |
05/01/17 – 11/05/17 |
Châu Văn Thành | |
Kinh tế vĩ mô |
5 |
Sáng |
B316 |
05/01/17 – 11/05/17 |
Lâm Mạnh Hà | |
Kinh tế vĩ mô |
6 |
Sáng |
B413 |
06/01/17 – 05/05/17 |
Ngô Hoàng Thảo Trang (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
6 |
Sáng |
B316 |
06/01/17 – 05/05/17 |
Lâm Mạnh Hà | |
Kinh tế vĩ mô |
7 |
Chiều |
B413 |
07/01/17 – 06/05/17 |
Trương Quang Hùng | |
Kinh tế vĩ mô |
7 |
Chiều |
B316 |
07/01/17 – 04/03/17 |
Trần Bá Thọ (4) | |
7 |
Chiều |
B112 |
08/04/17 – 06/05/17 |
|||
Kinh tế vĩ mô |
6 |
Sáng |
D104 |
06/01/17 – 05/05/17 |
Nguyễn Ngọc Hà Trân (4) |
|
Kinh tế vĩ mô |
2 |
Chiều |
B413 |
09/01/17 – 06/03/17 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
|
2 |
Chiều |
B413 |
13/03/17 – 08/05/17 |
|||
Kinh tế vĩ mô |
2 |
Chiều |
B316 |
09/01/17 – 06/03/17 |
Ngô Hoàng Thảo Trang (4) | |
2 |
Chiều |
B316 |
13/03/17 – 08/05/17 |
|||
Kinh tế vĩ mô |
2 |
Chiều |
B212 |
09/01/17 – 06/03/17 |
Trần Thị Bích Dung |
|
2 |
Chiều |
B212 |
13/03/17 – 08/05/17 |
|||
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Sáng |
B112 |
03/01/17 – 09/05/17 |
Trương Quang Hùng | |
Kinh tế vĩ mô |
6 |
Sáng |
B207 |
06/01/17 – 07/04/17 |
Châu Văn Thành | |
Kinh tế vĩ mô |
2 |
Sáng |
B207 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Châu Văn Thành | |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Chiều |
B411 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Trần Bá Thọ (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
Sáng |
B411 |
04/01/17 – 05/04/17 |
Châu Văn Thành | |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Sáng |
B510 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Trần Thị Bích Dung | |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
Chiều |
B510 |
04/01/17 – 05/04/17 |
Trần Bá Thọ (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
6 |
Chiều |
B509 |
06/01/17 – 07/04/17 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh | |
Kinh tế vĩ mô |
2 |
Chiều |
B509 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Trương Thành Hiệp | |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Sáng |
B208 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Lâm Mạnh Hà | |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Sáng |
B210 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Phan Nữ Thanh Thuỷ (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
Chiều |
B210 |
04/01/17 – 05/04/17 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh | |
Kinh tế vĩ mô |
6 |
Chiều |
B211 |
06/01/17 – 07/04/17 |
Hay Sinh | |
Kinh tế vĩ mô |
2 |
Chiều |
B211 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Hay Sinh | |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Chiều |
B310 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Hay Sinh | |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
Sáng |
B310 |
04/01/17 – 05/04/17 |
Phan Nữ Thanh Thuỷ (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
6 |
Sáng |
B311 |
06/01/17 – 07/04/17 |
Phan Nữ Thanh Thuỷ (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
2 |
Sáng |
B311 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Huỳnh Văn Thịnh (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Sáng |
B408 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Nguyễn Ngọc Hà Trân (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
Chiều |
B408 |
04/01/17 – 05/04/17 |
Trần Thị Bích Dung | |
Kinh tế vĩ mô |
6 |
Chiều |
B506 |
06/01/17 – 07/04/17 |
Huỳnh Văn Thịnh (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
2 |
Chiều |
B506 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Trần Bá Thọ (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Chiều |
B108 |
03/01/17 – 04/04/17 |
Trương Thành Hiệp | |
Kinh tế vĩ mô |
4 |
Sáng |
B108 |
04/01/17 – 05/04/17 |
Nguyễn Ngọc Hà Trân (4) | |
Kinh tế vĩ mô |
6 |
Sáng |
B508 |
06/01/17 – 07/04/17 |
Trương Quang Hùng | |
Kinh tế vĩ mô |
2 |
Sáng |
B508 |
09/01/17 – 10/04/17 |
Lâm Mạnh Hà |