Danh sách đủ điều kiện xét tốt nghiệp cao học đợt 2 năm 2017
Đề nghị các học viên có tên trong danh sách kiểm tra lại thông tin cá nhân, nếu có thông tin chưa đúng vui lòng liên hệ gấp với Viện Đào tạo Sau đại học để kịp thời điều chỉnh thông tin trên bằng tốt nghiệp.
STT | Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Chuyên ngành |
75 | Nguyễn Hữu | Đức | 09/09/1990 | Cần Thơ | Nam | Kinh tế phát triển |
87 | Ngô Hoàng Tuấn | Hải | 04/02/1988 | TP HCM | Nam | Kinh tế phát triển |
137 | Lương Thị | Hưng | 30/05/1971 | Hà Nội | Nữ | Kinh tế phát triển |
150 | Võ Nguyên | Khôi | 17/05/1989 | Bình Định | Nam | Kinh tế phát triển |
160 | Dương Thế | Lân | 23/02/1987 | Bạc Liêu | Nam | Kinh tế phát triển |
297 | Đặng Hoàng Minh | Quân | 08/06/1992 | Đồng Tháp | Nam | Kinh tế phát triển |
354 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | 25/07/1989 | Phú Yên | Nữ | Kinh tế phát triển |
406 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 19/02/1991 | Quảng Bình | Nữ | Kinh tế phát triển |
424 | Vưu Tuyết | Trinh | 06/01/1991 | Bạc Liêu | Nữ | Kinh tế phát triển |
482 | Trần Vĩnh | Tài | 23/08/1986 | Tp. HCM | Nam | Kinh tế phát triển |
489 | Lê Thị Bích | Ngọc | 09/11/1989 | Thừa Thiên – Huế | Nữ | Kinh tế phát triển |
490 | Nguyễn Phương | Lâm | 10/07/1990 | Thừa Thiên – Huế | Nam | Kinh tế phát triển |
491 | Nguyễn Thanh | Vân | 01/09/1986 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh tế phát triển |
422 | Phạm Thúy | Trinh | 01/08/1984 | Long An | Nữ | Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe |
433 | Lê Anh | Tuấn | 03/07/1976 | Bình Định | Nam | Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe |
483 | Trần Trọng | Nghĩa | 30/05/1974 | Tp. HCM | Nam | Quản lý kinh tế |
486 | Lê Phong | Dinh | 10/12/1972 | Sóc Trăng | Nam | Quản lý kinh tế |
487 | Huỳnh Anh | Khoa | 14/06/1978 | Cần Thơ | Nam | Quản lý kinh tế |
488 | Trần Thái | Bình | 27/12/1983 | Cần Thơ | Nam | Quản lý kinh tế |